FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fausto Montero

22.10.1988(36) 179cm 70Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM55
CM55
CDM50
RM56
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
57
Kèm người
36
Tranh bóng
41
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
56
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
52
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16