FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brahian Aleman

23.12.1989(34) 178cm 79Kg
ST64
RW66
CF65
RF65
CAM65
CM64
CDM61
RM65
RB61
RWB62
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
73
Tốc độ
75
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
45
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
57
Chuyền dài
63
Lực sút
69
Đánh đầu
54
Sút xa
71
Vô-lê
59
Sút xoáy
69
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11