FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Britez

26.3.1992(32) 179cm 75Kg
ST49
RW52
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM55
RM53
RB60
RWB59
CB59
SW58
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
76
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
62
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
31
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
67
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12