FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Salas

28.9.1994(30) 172cm 62Kg
ST49
RW55
CF53
RF53
CAM55
CM50
CDM40
RM55
RB41
RWB43
CB32
SW31
GK18
Sức mạnh
37
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
79
Nhảy
57
Khéo léo
86
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
52
Lực sút
44
Đánh đầu
35
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
46
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20