FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Mattia

24.6.1988(36) 190cm 77Kg
ST38
RW35
CF36
RF36
CAM39
CM46
CDM58
RM38
RB52
RWB50
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
30
Tăng tốc
40
Tốc độ
32
Nhảy
35
Khéo léo
34
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
65
Rê bóng
30
Giữ bóng
32
Kèm người
68
Tranh bóng
64
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
26
Chuyền dài
68
Lực sút
35
Đánh đầu
55
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
30
Đá phạt
25
Penalty
36
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
29
Phản ứng
64
Quyết đoán
67
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19