FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mauro Bogado

31.5.1985(39) 170cm 68Kg
ST58
RW61
CF61
RF61
CAM63
CM64
CDM61
RM61
RB59
RWB60
CB56
SW57
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
68
Nhảy
52
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
60
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
72
Lực sút
60
Đánh đầu
38
Sút xa
71
Vô-lê
48
Sút xoáy
63
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
63
Phản ứng
76
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14