FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angel Correa

9.3.1995(29) 173cm 69Kg
ST75
RW76
CF76
RF76
CAM74
CM67
CDM57
RM73
RB61
RWB63
CB53
SW53
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
81
Tốc độ
78
Nhảy
53
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
46
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
79
Chuyền dài
48
Lực sút
75
Đánh đầu
58
Sút xa
78
Vô-lê
73
Sút xoáy
73
Đá phạt
58
Penalty
54
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
62
Phản ứng
80
Quyết đoán
37
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21