FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Alvarado

27.2.1986(38) 182cm 81Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM60
RM51
RB61
RWB60
CB64
SW65
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
77
Khéo léo
63
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
69
Rê bóng
51
Giữ bóng
59
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
44
Đánh đầu
62
Sút xa
31
Vô-lê
24
Sút xoáy
29
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
38
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16