FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jessy Pi

24.9.1993(31) 180cm 74Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM62
CDM63
RM60
RB61
RWB61
CB60
SW59
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
54
Khéo léo
73
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
59
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
47
Chuyền dài
66
Lực sút
60
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
55
Đá phạt
50
Penalty
57
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
60
Phản ứng
64
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16