FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Catalan

19.8.1992(32) 182cm 79Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM56
CDM55
RM59
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
51
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13