FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Miranda

7.1.1994(30) 173cm 70Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM57
RM61
RB59
RWB60
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
48
Thể lực
69
Tăng tốc
75
Tốc độ
78
Nhảy
51
Khéo léo
75
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
49
Tranh bóng
52
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
67
Vô-lê
46
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
47
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
58
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15