FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matias Ibanez

16.12.1986(37) 190cm 88Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB28
RWB28
CB28
SW27
GK61
Sức mạnh
65
Thể lực
39
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
49
Khéo léo
35
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
22
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
15
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
13
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
15
Sút xoáy
18
Đá phạt
19
Penalty
25
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
22
TM phát bóng
61
TM đổ người
70
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
62
TM phản xạ
61