FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Caicedo

13.7.1989(35) 187cm 79Kg
ST63
RW60
CF61
RF61
CAM59
CM53
CDM43
RM59
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
75
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
57
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
27
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
29
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
62
Chuyền dài
40
Lực sút
66
Đánh đầu
67
Sút xa
58
Vô-lê
54
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
61
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21