FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Villafanez

4.10.1991(32) 169cm 65Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM51
RM65
RB50
RWB53
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
74
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
36
Tranh bóng
31
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
66
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
63
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
59
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
67
Phản ứng
61
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14