FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Godoy

1.5.1990(34) 174cm 71Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM59
RM54
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
61
Tăng tốc
53
Tốc độ
63
Nhảy
74
Khéo léo
58
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
63
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
43
Tranh bóng
61
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
38
Chuyền dài
66
Lực sút
59
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
46
Sút xoáy
38
Đá phạt
42
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
52
Quyết đoán
79
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16