FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Humberto Osorio

24.6.1988(36) 178cm 78Kg
ST61
RW59
CF61
RF61
CAM61
CM57
CDM47
RM57
RB44
RWB46
CB43
SW43
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
31
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
65
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
61
Sút xa
61
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
58
Phản ứng
67
Quyết đoán
29
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17