FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Villalba

19.8.1994(29) 177cm 73Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM57
CM57
CDM58
RM59
RB61
RWB61
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
71
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
58
Rê bóng
53
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
56
Đá phạt
57
Penalty
40
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17