FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Rodriguez

25.6.1989(35) 184cm 80Kg
ST30
RW28
CF29
RF29
CAM29
CM29
CDM27
RM28
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK65
Sức mạnh
56
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
48
Nhảy
62
Khéo léo
43
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
22
Chuyền dài
24
Lực sút
56
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
67
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
20
TM phát bóng
73
TM đổ người
68
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
59
TM phản xạ
67