FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Gasparotto

9.3.1995(29) 188cm 74Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM39
CDM49
RM38
RB48
RWB46
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
49
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
30
Giữ bóng
46
Kèm người
60
Tranh bóng
51
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
54
Sút xa
20
Vô-lê
29
Sút xoáy
23
Đá phạt
25
Penalty
30
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
56
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18