FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Varela

26.10.1994(30) 174cm 68Kg
ST54
RW58
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM59
RM59
RB62
RWB62
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
48
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
76
Nhảy
71
Khéo léo
69
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
60
Rê bóng
54
Giữ bóng
65
Kèm người
55
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
55
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
63
Đá phạt
63
Penalty
53
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19