FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammed Qasim

19.1.1995(29) 176cm 74Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM55
CDM56
RM58
RB59
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
75
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
53
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
43
Chuyền dài
48
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
41
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13