FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marko Biskupovic

30.6.1989(35) 188cm 89Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM40
CM45
CDM53
RM39
RB49
RWB48
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
59
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
74
Khéo léo
51
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
53
Rê bóng
37
Giữ bóng
45
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
43
Đánh đầu
60
Sút xa
35
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
28
Penalty
32
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
40
Phản ứng
56
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12