FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Hunt

23.8.1990(34) 180cm 65Kg
ST50
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM50
RM51
RB53
RWB53
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
53
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
50
Tranh bóng
51
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
47
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11