FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Wright

10.9.1984(40) 188cm 86Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM48
CM45
CDM40
RM47
RB39
RWB40
CB41
SW42
GK17
Sức mạnh
75
Thể lực
70
Tăng tốc
50
Tốc độ
48
Nhảy
63
Khéo léo
45
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
56
Chuyền dài
28
Lực sút
61
Đánh đầu
60
Sút xa
45
Vô-lê
51
Sút xoáy
42
Đá phạt
31
Penalty
61
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
53
Quyết đoán
61
TM phát bóng
18
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14