FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Mullin

6.11.1994(29) 178cm 71Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM47
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
62
Nhảy
70
Khéo léo
51
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Kèm người
24
Tranh bóng
15
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
53
Chuyền dài
30
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
49
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
30
Penalty
58
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
51
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12