FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Wrobel

30.7.1993(31) 178cm 74Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM49
CM48
CDM46
RM50
RB47
RWB47
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
53
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
53
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
55
Phản ứng
51
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16