FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michal Nalepa

22.1.1993(31) 189cm 80Kg
ST50
RW46
CF48
RF48
CAM47
CM51
CDM57
RM48
RB54
RWB53
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
78
Thể lực
62
Tăng tốc
38
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
38
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
60
Lực sút
53
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
47
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
27
Phản ứng
61
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16