FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Bjordal

4.2.1997(27) 175cm 80Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM60
CM58
CDM56
RM59
RB55
RWB56
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
60
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
53
Rê bóng
64
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
51
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
56
Vô-lê
53
Sút xoáy
51
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
61
Phản ứng
53
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16