FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Marriott

9.9.1994(29) 174cm 71Kg
ST59(+1)
RW56
CF57
RF57
CAM55
CM50
CDM42
RM55
RB43
RWB45
CB38
SW39
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
69
Nhảy
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
59
Kèm người
12
Tranh bóng
35
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
57
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
69
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
46
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13