FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronnie Fernandez

30.1.1991(33) 184cm 80Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM56
CDM44
RM60
RB42
RWB45
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
62
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
35
Khéo léo
67
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
57
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
56
Vô-lê
49
Sút xoáy
46
Đá phạt
56
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
64
Phản ứng
61
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17