FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sebastian Luna

25.12.1987(36) 178cm 78Kg
ST60
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM57
CDM55
RM60
RB58
RWB59
CB54
SW54
GK22
Sức mạnh
71
Thể lực
66
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
58
Tranh bóng
49
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
75
Vô-lê
51
Sút xoáy
62
Đá phạt
72
Penalty
54
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13