FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Sena

24.11.1994(29) 172cm 71Kg
ST55
RW54
CF56
RF56
CAM56
CM54
CDM48
RM54
RB46
RWB46
CB44
SW45
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
40
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
36
Tranh bóng
46
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
52
Sút xoáy
57
Đá phạt
41
Penalty
53
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
51
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16