FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Ayala

1.1.1988(36) 177cm 70Kg
ST62
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM63
RM64
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
74
Tăng tốc
58
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
60
Rê bóng
64
Giữ bóng
67
Kèm người
49
Tranh bóng
63
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
49
Chuyền dài
66
Lực sút
81
Đánh đầu
55
Sút xa
84
Vô-lê
44
Sút xoáy
67
Đá phạt
71
Penalty
56
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
71
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14