FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joe Wright

26.2.1995(29) 193cm 82Kg
ST43
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM50
CDM55
RM47
RB53
RWB52
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
42
Nhảy
63
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
58
Rê bóng
59
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
25
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
58
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11