FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gauthier Gallon

23.4.1993(31) 186cm 79Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM26
RM25
RB24
RWB25
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
29
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
28
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
21
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
17
Phản ứng
52
Quyết đoán
26
TM phát bóng
58
TM đổ người
59
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
63