FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henrik Gjesdal

19.7.1993(31) 192cm 87Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM46
CDM52
RM44
RB52
RWB51
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
52
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
45
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
57
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
58
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
33
Đánh đầu
58
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
30
Đá phạt
31
Penalty
33
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12