FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Figueroa

18.1.1990(34) 172cm 72Kg
ST59
RW58
CF58
RF58
CAM56
CM50
CDM39
RM57
RB40
RWB43
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
57
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
64
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
18
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
17
Tranh bóng
25
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
66
Chuyền dài
41
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
33
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20