FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Barrera

22.2.1991(33) 173cm 77Kg
ST56
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM56
CDM51
RM59
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
75
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
43
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
49
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
55
Phản ứng
57
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16