FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jesper Karlstrom

21.6.1995(28) 182cm 81Kg
ST55
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM55
RM57
RB53
RWB54
CB50
SW51
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
45
Rê bóng
51
Giữ bóng
63
Kèm người
42
Tranh bóng
48
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
59
Lực sút
64
Đánh đầu
46
Sút xa
60
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
52
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
58
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21