FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Storie

13.1.1996(28) 175cm 71Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM54
CDM53
RM54
RB52
RWB53
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
51
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
38
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
46
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
65
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11