FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Víctor Ruiz

12.4.1995(29) 176cm 73Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM43
CM45
CDM52
RM48
RB56
RWB55
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
37
Giữ bóng
50
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
27
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
23
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
32
Phản ứng
50
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12