FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Portillo

6.11.1992(32) 180cm 72Kg
ST42
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM52
RM47
RB55
RWB54
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
45
Giữ bóng
49
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
30
Chuyền dài
42
Lực sút
27
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16