FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Scott Tanser

23.10.1994(29) 182cm 65Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM52
RM54
RB55
RWB55
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
67
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
57
Rê bóng
52
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
52
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
44
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
52
Sút xa
51
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
52
Penalty
59
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20