FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Postigo

4.11.1988(36) 185cm 78Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM48
CM51
CDM62
RM49
RB61
RWB59
CB67
SW67
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
75
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
68
Rê bóng
47
Giữ bóng
58
Kèm người
68
Tranh bóng
67
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
58
Đánh đầu
62
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
38
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
27
Phản ứng
62
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15