FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jake Hessenthaler

20.4.1994(30) 176cm 64Kg
ST53
RW54
CF53
RF53
CAM55
CM56
CDM57
RM56
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
63
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
74
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
61
Đánh đầu
47
Sút xa
61
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
45
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
59
Quyết đoán
71
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14