FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ciaran O'Connor

4.7.1996(28) 183cm 68Kg
ST54
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM48
CDM39
RM52
RB37
RWB39
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
62
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
21
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
49
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
17