FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jefferson Duque

17.5.1987(37) 183cm 79Kg
ST67
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM58
CDM46
RM61
RB44
RWB47
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
63
Tốc độ
65
Nhảy
78
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
23
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
69
Chuyền dài
54
Lực sút
75
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
61
Sút xoáy
31
Đá phạt
44
Penalty
79
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
48
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18