FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Farid Diaz

20.7.1983(41) 170cm 72Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM61
CM63
CDM65
RM62
RB65
RWB65
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
72
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
44
Chuyền dài
60
Lực sút
69
Đánh đầu
59
Sút xa
47
Vô-lê
46
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
53
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
61
Phản ứng
70
Quyết đoán
71
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20