FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefan Medina

14.6.1992(32) 180cm 69Kg
ST56
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM61
RM57
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
65
Tăng tốc
61
Tốc độ
65
Nhảy
70
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
71
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Kèm người
63
Tranh bóng
64
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
68
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
55
Đá phạt
38
Penalty
49
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15