FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Najera

25.7.1983(41) 185cm 78Kg
ST47
RW39
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM55
RM40
RB52
RWB49
CB62
SW63
GK20
Sức mạnh
80
Thể lực
45
Tăng tốc
24
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
51
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
34
Kèm người
60
Tranh bóng
72
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
49
Lực sút
55
Đánh đầu
75
Sút xa
29
Vô-lê
31
Sút xoáy
33
Đá phạt
50
Penalty
34
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
36
Phản ứng
62
Quyết đoán
73
TM phát bóng
17
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20